Có 2 kết quả:
頷首微笑 hàn shǒu wēi xiào ㄏㄢˋ ㄕㄡˇ ㄨㄟ ㄒㄧㄠˋ • 颔首微笑 hàn shǒu wēi xiào ㄏㄢˋ ㄕㄡˇ ㄨㄟ ㄒㄧㄠˋ
hàn shǒu wēi xiào ㄏㄢˋ ㄕㄡˇ ㄨㄟ ㄒㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to nod and smile
Bình luận 0
hàn shǒu wēi xiào ㄏㄢˋ ㄕㄡˇ ㄨㄟ ㄒㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to nod and smile
Bình luận 0